MAINBOARD GIGABYTE B760 AORUS MASTER DDR4

Giảm giá!

Giá: 6,499,000 ₫

Giá thị trường: 7,999,000 ₫

Tiết kiệm: 19% (1.500.000₫)

  • Giá đã có VAT
  • Bảo hành 3 năm
Thông số sản phẩm
  • Chipset: Intel B760
  • Socket: Intel LGA 1700
  • Kích thước: ATX
  • Số khe RAM: 4 khe( Tối đa 128GB)

Số lượng:

Đánh giá MAINBOARD GIGABYTE B760 AORUS MASTER DDR4

Mainboard Gigabyte B760 Aorus Master DDR4 (Wifi+Bluetooth)

 

HIỆU SUẤT VÔ SONG

Với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, GIGABYTE luôn đi theo xu hướng mới nhất và cung cấp cho khách hàng những tính năng tiên tiến và công nghệ mới nhất. Các bo mạch chủ GIGABYTE được trang bị giải pháp năng lượng nâng cấp, các tiêu chuẩn lưu trữ mới nhất và khả năng kết nối vượt trội để mang lại hiệu suất tối ưu cho việc chơi game.

Để đảm bảo hiệu suất Turbo Boost và ép xung tối đa của CPU thế hệ mới của Intel, bo mạch chủ dòng GIGABYTE AORUS trang bị thiết kế VRM tốt nhất từng được chế tạo với các thành phần chất lượng cao nhất.

Cung cấp một nền tảng đã được thử nghiệm và chứng minh, đảm bảo khả năng tương thích phù hợp với các cấu hình lên đến 5333MHz và hơn thế nữa. Tất cả những gì người dùng cần làm để đạt được mức tăng hiệu suất này là đảm bảo rằng mô-đun bộ nhớ của họ có khả năng XMP và chức năng XMP được kích hoạt và kích hoạt trên bo mạch chủ AORUS của họ.

Bo mạch chủ chơi game AORUS tập trung vào việc cung cấp công nghệ M.2 cho những người đam mê muốn tối đa hóa tiềm năng Hệ thống của họ.

Công nghệ PerfDrive tích hợp nhiều cài đặt BIOS độc quyền của GIGABYTE cho phép người dùng cân bằng giữa các mức hiệu năng, mức tiêu thụ điện năng và nhiệt độ khác nhau theo nhu cầu một cách dễ dàng khi sử dụng bộ vi xử lý Intel ® Core™ thế hệ thứ 13.

THIẾT KẾ TẢN NHIỆT VƯỢT TRỘI

Hiệu suất tuyệt vời của Bo mạch chủ GIGABYTE được đảm bảo bởi thiết kế tản nhiệt sáng tạo và tối ưu hóa để đảm bảo CPU, Chipset, SSD ổn định nhất và nhiệt độ thấp trong ứng dụng đầy tải và hiệu suất chơi game.

 

Smart Fan 6 chứa một số tính năng làm mát độc đáo đảm bảo PC chơi game duy trì hiệu suất của nó trong khi vẫn mát và yên tĩnh. Nhiều đầu cắm quạt có thể hỗ trợ bơm và quạt PWM/DC, đồng thời người dùng có thể dễ dàng xác định từng đường cong của quạt dựa trên các cảm biến nhiệt độ khác nhau trên bo mạch thông qua giao diện người dùng trực quan

 Kết nối

Bo mạch chủ GIGABYTE cho phép trải nghiệm kết nối đỉnh cao với tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh thông qua kết nối mạng, lưu trữ và Wi-Fi thế hệ tiếp theo.

 Cá nhân hóa

Cung cấp nhiều tùy chỉnh đèn LED hơn bao giờ hết, người dùng thực sự có thể điều chỉnh PC của mình để thể hiện phong cách sống của họ. Với hỗ trợ RGB đầy đủ và ứng dụng RGB Fusion 2.0 được thiết kế lại, người dùng có toàn quyền kiểm soát các đèn LED bao quanh bo mạch chủ.

 

GIGABYTE CONTROL CENTER (GCC) là một phần mềm hợp nhất cho tất cả các sản phẩm được GIGABYTE hỗ trợ. Nó cung cấp giao diện người dùng trực quan được thiết kế mới để kiểm soát tất cả các chức năng thiết yếu.

Nút đặt lại đa chức năng có thể được cấu hình lại thành chức năng khác trong BIOS cho các tình huống người dùng khác nhau.

Xem Thêm Nội Dung

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

Đánh giá MAINBOARD GIGABYTE B760 AORUS MASTER DDR4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá MAINBOARD GIGABYTE B760 AORUS MASTER DDR4
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Thông số kỹ thuật

    Sản phẩm Bo mạch chủ
    Tên Hãng Gigabyte
    Model B760 Aorus Master DDR4
    CPU hỗ trợ Intel
    Chipset B760
    RAM hỗ trợ Support for DDR4 5333(O.C.) / 5133(O.C.) / 5000(O.C.) / 4933(O.C.) / 4800(O.C.) / 4700(O.C.) / 4600(O.C.) / 4500(O.C.) / 4400(O.C.) / 4300(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 3000 / 2933 / 2666 / 2400 / 2133 MT/s
    4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
    Khe cắm mở rộng 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)
    1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4)
    1 x PCI Express x16 slot, running at x1 (PCIEX1)
    Ổ cứng hỗ trợ CPU:
    1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
    Chipset:
    2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB, M2M_SB)
    4 x SATA 6Gb/s connectors
    RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices
    Cổng kết nối (Internal) 1 x 24-pin ATX main power connector
    1 x 8-pin ATX 12V power connector
    1 x 4-pin ATX 12V power connector
    1 x CPU fan header
    1 x CPU fan/water cooling pump header
    4 x system fan headers
    2 x system fan/water cooling pump headers
    2 x addressable LED strip headers
    2 x RGB LED strip headers
    3 x M.2 Socket 3 connectors
    4 x SATA 6Gb/s connectors
    1 x front panel header
    1 x front panel audio header
    1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support
    1 x USB 3.2 Gen 1 header
    2 x USB 2.0/1.1 headers
    1 x noise detection header
    2 x Thunderbolt™ add-in card connectors
    1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
    1 x reset button
    1 x Q-Flash Plus button
    1 x reset jumper
    1 x Clear CMOS jumper
    2 x temperature sensor headers
    Cổng kết nối (Back Panel) 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2×2 support
    1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red)
    4 x USB 3.2 Gen 1 ports
    4 x USB 2.0/1.1 ports
    2 x SMA antenna connectors (2T2R)
    1 x DisplayPort
    1 x HDMI port
    1 x RJ-45 port
    1 x optical S/PDIF Out connector
    5 x audio jacks
    LAN / Wireless Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)

    Intel® Wi-Fi 6E AX211
    WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands
    BLUETOOTH 5.3
    Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate

    Kích cỡ ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm

    Sản phẩm tương tự

    CPU Intel Core i9-12900K (3.2GHz turbo up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
    Giá bán: 10,990,000 đ Giá thị trường: 15,990,000 đ Tiết kiệm: 31%
    Thông số sản phẩm
    • Socket LGA 1700
    • Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz
    • Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz)
    • Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)

    Quà tặng và ưu đãi kèm theo

    + MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu). Chi tiết xem tại đây.

    CPU Intel Core i7-13700KF (Up To 5.40GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30M Cache, Raptor Lake)

    10,990,000 đ 13,999,000 đ 21%

    (0 nhận xét)

    Tình trạng: Còn hàng
    CPU Intel Core i7-13700KF (Up To 5.40GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30M Cache, Raptor Lake)
    Giá bán: 10,990,000 đ Giá thị trường: 13,999,000 đ Tiết kiệm: 21%
    Thông số sản phẩm
    • CPU Intel Core I7 13700KF
    • Socket: FCLGA1700
    • Số lõi/luồng: 16/24
    • Bộ nhớ đệm: 30 MB
    • Bus ram hỗ trợ: DDR5 5600, DDR4 3200
    • Mức tiêu thụ điện: 125 W

    CPU Intel Core i3-10105F (6M Cache, 3.70 GHz up to 4.40 GHz, 4C8T, Socket 1200)

    1,950,000 đ 2,500,000 đ 22%

    (0 nhận xét)

    Tình trạng: Còn hàng
    CPU Intel Core i3-10105F (6M Cache, 3.70 GHz up to 4.40 GHz, 4C8T, Socket 1200)
    Giá bán: 1,950,000 đ Giá thị trường: 2,500,000 đ Tiết kiệm: 22%
    Thông số sản phẩm
    • Socket: FCLGA1200
    • Số lõi/luồng: 4/8
    • Tần số cơ bản/turbo: 3.70 GHz/4.40 GHz
    • Bộ nhớ đệm: 6 MB
    • Đồ họa tích hợp: Không
    • Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666Mhz
    • Mức tiêu thụ điện: 65W

    CPU Intel Core i5-12400F (Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Socket 1700, Alder Lake)

    4,299,000 đ 5,500,000 đ 22%

    (0 nhận xét)

    Tình trạng: Còn hàng
    CPU Intel Core i5-12400F (Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Socket 1700, Alder Lake)
    Giá bán: 4,299,000 đ Giá thị trường: 5,500,000 đ Tiết kiệm: 22%
    Thông số sản phẩm
    • CPU Intel Core i5-12400F
    • Socket: FCLGA1700
    • Số lõi/luồng: 6/12
    • Bộ nhớ đệm: 18 MB
    • Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
    • Mức tiêu thụ điện: 65W
    0